Quy Đổi Đô Úc – Cập Nhật Tỷ Giá Đô Úc Mới Nhất Hôm Nay

Australia là đất nước nổi tiếng với tiềm năng du học, làm việc và đầu tư cao bởi nền giáo dục chất lượng, nền kinh tế ổn định và môi trường đầu tư thuận lợi. Hãy tìm hiểu về giá trị quy đổi đô Úc – một trong những đồng tiền quyền lực bậc nhất thế giới nếu bạn có hứng thú với “miền đất hứa” này nhé.

Thông tin về tiền đô Úc

Đồng tiền của Australia, còn được biết đến là đồng đô la Úc hoặc đô Úc, là đơn vị tiền tệ chính thức của quốc gia này và thường được viết tắt là AUD. Ngoài ra, nó cũng là đồng tiền chính thức của một số vùng lãnh thổ khác như Đảo Norfolk, Đảo Christmas và Quần đảo Keeling. Đồng đô Úc cũng đang được sử dụng làm đơn vị tiền tệ chính thức tại ba quốc đảo chủ quyền thuộc khu vực Thái Bình Dương, bao gồm Nauru, Kiribati, và Tuvalu.

Miền đất hứa của nền văn hóa độc đáo và cuộc sống hiện đại
“Miền đất hứa” của nền văn hóa độc đáo và cuộc sống hiện đại

Xem thêm: Thuế Thu Nhập Cá Nhân Ở Úc Cho Người Mới Nhập Cư Thế Nào? 

Đô la Úc thường được sử dụng trong giao dịch quốc tế, và nó là một trong những đồng tiền phổ biến trên thế giới. Tỉ giá hối đoái của đô la Úc có thể biến động tùy thuộc vào thị trường tài chính và kinh tế thế giới.

Các mệnh giá của đô Úc?

Đô Úc (AUD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Úc và nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ khác. Để biết cách quy đổi đô Úc trước tiên bạn cần biết đô Úc được chia thành các mệnh giá khác nhau, bao gồm:

  • Xu (Cent): Đô Úc được chia thành 100 xu. Tuy nhiên, do giá trị thấp và sự hiếm gặp trong sử dụng hàng ngày, xu thường không được sử dụng nhiều.
  • Đồng: Đô Úc có các đồng giấy có giá trị khác nhau, bao gồm 5, 10, 20, 50, và 100 đồng. Các đồng giấy thường được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày.
  • Xu (Coin): Ngoài xu nhỏ, đồng xu cũng rất phổ biến trong hệ thống tiền xu Úc. Các đồng xu có giá trị là 5, 10, 20, và 50 xu, cũng như 1 và 2 đô Úc.

Tiền Việt có sử dụng được ở Úc không?

Tiền Việt (VND) không được chấp nhận là phương tiện thanh toán chính thức tại Úc. Chính vì thế bạn phải đổi tiền Việt thành đô Úc để đáp ứng các hoạt động sống tại đây. Trong quá trình du lịch hoặc làm việc ở Úc, bạn cần sử dụng đô Úc (AUD) để thực hiện các giao dịch mua sắm, thanh toán dịch vụ, hoặc giao dịch tài chính khác.

Tiền Việt có sử dụng được ở Úc không?
Theo dõi tỷ giá đô Úc khi học tập, làm việc và đầu tư qua Úc

Dưới đây là một số cách bạn có thể quy đổi đô Úc:

  • Ngân hàng: Các ngân hàng lớn tại Úc như Commonwealth Australia (CBA), Westpac, Ngân hàng Quốc gia Úc (NAB) có dịch vụ đổi tiền. Bạn có thể đến chi nhánh ngân hàng hoặc sử dụng các dịch vụ đổi tiền tại sân bay.
  • Điểm đổi tiền: Có nhiều điểm đổi tiền tại các thành phố lớn và khu du lịch ở Úc. Nếu bạn đang ở trong khu vực du lịch, các cửa hàng hoặc dịch vụ đổi tiền địa phương có thể là lựa chọn thuận tiện.
  • ATM: Bạn cũng có thể sử dụng thẻ tín dụng quốc tế để rút tiền tại các máy ATM. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng có thể có phí giao dịch từ cả ngân hàng và ngân hàng của bạn.

Tỷ giá đô Úc cập nhật mới nhất

Dưới đây là cập nhật mới nhất về tỷ giá các mệnh giá AUD:

1 AUD 15.600,16 VND
10 AUD 156.001,57 VND
20 AUD 312.003,14 VND
50 AUD 780.007,85 VND
100 AUD 1.560.015,70 VND
10.000 AUD 156.001.569,50 VND
1.000.000 AUD 15.600.156.950,00 VND
Tỷ giá đô Úc cập nhật mới nhất
Trị giá quy đổi của đô Úc

*Lưu ý: Tỷ giá có thể thay đổi tùy theo từng ngày và từng địa điểm. Bạn nên tìm hiểu thông tin về tỷ giá VND/AUD và lựa chọn nơi đổi tiền có tỷ giá hợp lý và có uy tín.

Nên quy đổi đô Úc ở ngân hàng nào?

Hiện nay có rất nhiều ngân hàng hỗ trợ quy đổi đô Úc cho cả công dân Việt Nam và người nước ngoài. Dưới đây là một số ngân hàng hỗ trợ quy đổi đô Úc uy tín tại Việt Nam:

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt  Bán chuyển khoản
ACB 16.476 16.583 16.966 16.966
Bảo Việt 16.448 16.940
Agribank 16.354 16.420 16.969
CBBank 16.438 16.546 16.866
BIDV 16.369 16.468 16.960
Đông Á 16.560 16.660 16.880 16.870
GPBank 16.565 16.879
HDBank 16.503 16.537 16.892
HSBC 16.284 16.411 16.994 16.994
Indovina 16.415 16.600 17.249
Liên Việt 16.537 16.867
MSB 16.444 17.018
MB 16.366 16.531 17.140 17.140
Nam Á 16.326 16.511 16.886
NCB 16.392 16.492 16.918 16.998
OCB 16.426 16.526 17.040 16.940
OceanBank 16.537 16.867
PVcomBank 16.341 16.178 16.853 16.853
Sacombank 16.561 16.661 17.167 17.067
Saigonbank 16.468 16.576 16.859
SCB 16.450 16.540 17.000 17.000
SeABank 16.438 16.538 17.053 16.953
SHB 16.417 16.487 16.847
Techcombank 16.272 16.495 17.098
VIB 16.385 16.534 16.871
VietABank 16.413 16.533 16.884
VietBank 16.431 16.480 16.794
Vietcombank 16.270 16.434 16.950
VietinBank 16.514 16.614 17.164
VPBank 16.243 16.356 17.128

Xem thêm: Thời Gian Xét Duyệt Visa Úc Bao Lâu Và Điều Kiện Xin Visa Úc

Nên quy đổi đô Úc ở ngân hàng nào?
Lựa chọn ngân hàng có tỉ giá cao

Ngân hàng mua đô Úc

  • Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Đô la Úc với giá thấp nhất là: 1 AUD = 15.559 VND
  • Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Đô la Úc với giá thấp nhất là: 1 AUD = 15.709 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua tiền mặt Đô la Úc với giá cao nhất là: 1 AUD = 16.433 VND
  • Ngân hàng PGBank đang mua chuyển khoản Đô la Úc với giá cao nhất là: 1 AUD = 16.567 VND

Ngân hàng bán đô Úc

  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Đô la Úc với giá thấp nhất là: 1 AUD = 15.709 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Đô la Úc với giá thấp nhất là: 1 AUD = 16.115 VND
  • Ngân hàng Liên Việt đang bán tiền mặt Đô la Úc với giá cao nhất là: 1 AUD = 17.316 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô la Úc với giá cao nhất là: 1 AUD = 17.180 VND

Trên đây là thông tin về tỷ giá quy đổi đô Úc và những trường hợp cần thiết phải quy đổi đô ể sử dụng. Để theo dõi và cập nhật nhanh chóng tỷ giá quy đổi tiền Úc và việc làm tại Úc, hãy truy cập ngay vieclamaustralia.com để được tư vấn và chuẩn bị thủ tục kịp thời.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *